Có 2 kết quả:
白菜价 bái cài jià ㄅㄞˊ ㄘㄞˋ ㄐㄧㄚˋ • 白菜價 bái cài jià ㄅㄞˊ ㄘㄞˋ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. cabbage price
(2) low price
(2) low price
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. cabbage price
(2) low price
(2) low price
Bình luận 0