Có 2 kết quả:

白菜价 bái cài jià ㄅㄞˊ ㄘㄞˋ ㄐㄧㄚˋ白菜價 bái cài jià ㄅㄞˊ ㄘㄞˋ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. cabbage price
(2) low price

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. cabbage price
(2) low price